2000 THUẬT NGỮ TLH (68)
681. Grandiose delusion: (chứng) Ảo vĩ cuồng Ảo tưởng về sự quan trọng, quyền lực, sự giàu có, kiến thức […]
681. Grandiose delusion: (chứng) Ảo vĩ cuồng Ảo tưởng về sự quan trọng, quyền lực, sự giàu có, kiến thức […]
671. Global Deterioration Scale (GDS): Thước đo suy thoái bao quát Một thước đo gồm 7 điểm dùng để chỉ […]
661. Genetic epistemology: Tri thức học sinh-triển Thuật ngữ được nhà TLH Thuỵ Sĩ Jean Piaget (1896-1980) sử dụng để […]
651. Gain-loss effect: Hiệu ứng được-mất Sự khám phá ra rằng mọi người có xu hướng bị thu hút nhiều […]
641. Fulfillment model: Hình mẫu viên thành Một lý thuyết về kiểu nhân cách căn bản dựa trên giả định […]
631. Fragmentation of thinking: (sự) Vỡ vụn tư duy Một rối loạn liên kết được coi như triệu chứng chính […]
621. Focal attention: (sự) Chú ý tập trung Sự chú ý tập trung vào kích thích chuyên biệt trong khi […]
611. First impression: Ấn tượng đầu tiên Tri nhận đầu tiên về người khác, liên quan một cách điển hình […]